Mục lục
Công thức thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là gì
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là thì được sử dụng nhằm mô tả những hành động, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại ở hiện tại. Cùng với đó, thì hiện tại đơn còn diễn tả những sự thật hiển nhiên, những chân lý hoặc những lịch trình, thời gian biểu cố định.
Sử dụng thì hiện tại đơn cần lưu ý gì?
Động từ thường ở dạng nguyên thể với các ngôi I, you, we, they.
Với ngôi he, she, it, động từ thêm -s hoặc -es.
Thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn (Simple Present)
Công thức thì hiện tại đơn
Khẳng định:
Với động từ to be: S + am/is/are + N/Adj
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
She is beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
They are doctors. (Họ là bác sĩ.)
Với động từ thường: S + V(s/es) + O
I play tennis every day. (Tôi chơi tennis mỗi ngày.)
She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
They work in a factory. (Họ làm việc trong một nhà máy.)
Phủ định:
S + am/is/are + not + N/Adj
S + do/does + not + V
I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.)
She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + N/Adj?
Do/Does + S + V?
Are you a student? (Bạn có phải là một sinh viên không?)
Does she like tea? (Cô ấy có thích trà không?)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never, every day/week/month/…
Các trạng từ khác: today, now, this morning/afternoon/evening/…
Quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào động từ
Động từ tận cùng bằng -o, -ch, -s, -sh, -x, -z thêm -es: watches, kisses
Động từ tận cùng bằng -y, trước y là phụ âm, đổi y thành i rồi thêm -es: studies
Các động từ còn lại thêm -s: plays, works
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Cách sử dụng công thức thì hiện tại đơn (Simple Present)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại, những sự thật hiển nhiên, những chân lý hoặc những lịch trình cố định. Nói cách khác, thì hiện tại đơn giúp chúng ta mô tả những gì đang diễn ra xung quanh mình một cách tổng quát và thường xuyên.
Các công dụng chính, cách sử dụng của thì hiện tại đơn:
Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên lặp lại hoặc lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại:
Ví dụ: I get up at 6:15 am every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút sáng mỗi ngày.)
She plays tennis on Sundays. (Cô ấy chơi tennis vào các ngày Chủ nhật.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý đúng, không thay đổi:
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả những lịch trình, thời gian biểu cố định:
Ví dụ: The train leaves at 8:00 AM. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.)
The school year starts in September. (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
Diễn tả những khả năng, đặc điểm của con người, sự vật:
Ví dụ: She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng.)
Cats like milk. (Mèo thích sữa.)
Diễn tả các hướng dẫn, mệnh lệnh:
Ví dụ: You turn left at the corner. (Bạn rẽ trái ở góc đường.)
Please open the window. (Làm ơn mở cửa sổ.)
Bài tập vận dụng:
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự luyện tập bằng cách đặt câu với thì hiện tại đơn dựa trên các chủ đề quen thuộc như: gia đình, công việc, sở thích, học tập,…
Ví dụ:
What do you do every day?
Where does she live?
Does he like playing football?
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Bài tập về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh cơ bản có đáp án
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại, những sự thật hiển nhiên, những chân lý, hoặc những lịch trình cố định. Nói cách khác, thì này giúp chúng ta mô tả những gì đang diễn ra xung quanh mình một cách đơn giản và trực tiếp.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
She _____ (go) to school every day.
They _____ (not like) to eat fast food.
He _____ (play) the guitar very well.
We _____ (study) English at the moment.
My mother _____ (cook) dinner now.
Bài tập 2: Viết câu hỏi dựa vào câu trả lời:
I get up at 6 o’clock every morning. -> __________________________________?
She lives in a small house. -> __________________________________?
They go to the cinema once a month. -> __________________________________?
He works as a doctor. -> __________________________________?
We have English lessons on Mondays and Wednesdays. -> __________________________________?
Bài tập 3: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn:
often, play, basketball, they, on, weekends. -> _____________________________________________________.
usually, get up, at, six o’clock, I. -> _____________________________________________________.
never, drink, coffee, she. -> _____________________________________________________.
always, do, homework, he, after school. -> _____________________________________________________.
Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn về một ngày của bạn bằng thì hiện tại đơn.
Đáp án
Bài 1:
goes
don’t like
plays
study
is cooking
Bài 2:
What time do you get up every morning?
Where does she live?
How often do they go to the cinema?
What does he do?
When do you have English lessons?
Bài 3:
They often play basketball on weekends.
I usually get up at six o’clock.
She never drinks coffee.
He always does homework after school.
Bài 4: (Ví dụ) I am a student. I get up at 6 o’clock every morning. I have breakfast and go to school at 7 o’clock. I study many subjects such as Math, English, and Science. I like playing badminton with my friends after school. In the evening, I do my homework and watch TV. I go to bed at 10 o’clock.
Lưu ý: Đây chỉ là một vài bài tập đơn giản để bạn làm quen với thì hiện tại đơn. Để luyện tập thêm, bạn có thể tìm kiếm các bài tập khác trên mạng hoặc trong sách giáo khoa.
Trên đây là một số thông tin về thì hiện tại đơn và công thức thì hiện tại đơn. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.