Mục lục
Inch là gì?
Inch, đơn vị đo lường tưởng chừng đơn giản nhưng lại sở hữu một lịch sử lâu đời và ẩn chứa nhiều điều thú vị. Hãy cùng khám phá thế giới của Inch để hiểu rõ hơn về đơn vị đo lường đặc biệt này:
Inch là gì?
Inch (ký hiệu: in hoặc ″) là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống inch-pound, được sử dụng phổ biến ở Mỹ, Canada và một số quốc gia khác.
Inch có từ đâu?
Lịch sử của Inch có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại với đơn vị “uncia” tương đương 1/12 của foot. Trải qua nhiều biến đổi, Inch ngày nay được định nghĩa chính xác bằng 25,4 milimét.
Inch được sử dụng để đo gì?
Inch thường được sử dụng để đo kích thước của các vật dụng nhỏ như màn hình điện thoại, ốc vít, đồ trang sức, v.v.
Inch và những điều thú vị:
Inch là đơn vị đo lường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, điện tử, y học, v.v.
Inch có mối liên hệ với các đơn vị khác trong hệ thống inch-pound: 12 inch = 1 foot; 3 feet = 1 yard.
Inch còn được sử dụng để đo lượng mưa ở một số quốc gia.
Tham khảo: Nghệ thuật đờn ca tài tử
Đơn vị đo lường inch quy đổi sang cm thế nào
Một inch bằng bao nhiêu cm, mm, m?
Inch là đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hệ thống inch-pound. Vậy bạn có thắc mắc một inch bằng bao nhiêu cm không?
1 inch = 2,54 cm (centimet)
1 inch = 25,4 mm (milimet)
1 inch = 0,0254 m (mét)
Quy đổi
1 inch = 2,54 cm
1 cm = 0,3937 inch
1 mm = 0,03937 inch
1 m = 39,37 inch
Hệ thống inch-pound và hệ mét
Inch là một phần của hệ thống inch-pound, còn được gọi là hệ thống đo lường Anh hoặc hệ thống thông thường. Hệ mét là hệ thống đo lường quốc tế và được sử dụng rộng rãi hơn hệ thống inch-pound.
Hệ thống mét được sử dụng rộng rãi hơn và dễ sử dụng hơn hệ thống inch-pound. Tuy nhiên, inch vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định. Việc hiểu biết về cách quy đổi giữa inch và các đơn vị đo lường khác là rất quan trọng để có thể làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực này.
Đơn vị đo lường inch quy đổi sang cm thế nào
Inch dùng để đo gì
Sau khi biết được quy đổi một inch bằng bao nhiêu cm, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu đơn vị inch dùng để đo gì nhé! Inch là một đơn vị đo chiều dài được sử dụng phổ biến trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ, ký hiệu là “in” hoặc dấu ngoặc kép (“). Tuy đơn giản, inch lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Giá trị quy đổi: 1 inch tương đương 2,54 cm. Việc chuyển đổi giữa inch và cm tuy đơn giản nhưng cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác trong đo lường.
Ứng dụng đa dạng
Công nghiệp: Inch là đơn vị đo phổ biến cho các thiết bị, máy móc, van, ống dẫn, v.v. trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, chế tạo, xây dựng.
Điện tử: Kích thước màn hình tivi, điện thoại, máy tính thường được đo bằng inch.
Y học: Inch được sử dụng để đo các bộ phận cơ thể, ví dụ như chiều cao thai nhi.
Thợ mộc: Inch là đơn vị đo gỗ, ván ép, đinh vít, v.v. trong ngành mộc.
Sự khác biệt giữa inch quốc tế và inch Mỹ
Inch quốc tế được định nghĩa là 25,4 mm.
Inch Mỹ có giá trị xấp xỉ 25,4 mm, nhưng có sự chênh lệch nhỏ.
Inch được ứng dụng nhiều trong đo lường cuộc sống
Màn hình tivi, laptop, desktop sử dụng inch thế nào
Kích thước
Kích thước màn hình được tính theo đường chéo, đơn vị inch (ví dụ: tivi 43 inch).
Cách tính: đo độ dài đường chéo màn hình (cm) và chia cho 2.54.
Độ phân giải
Số lượng điểm ảnh (pixel) hiển thị trên màn hình, ảnh hưởng đến độ sắc nét.
Ví dụ: Full HD (1920 x 1080), 4K (3840 x 2160), 8K (7680 x 4320).
Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.
Loại tấm nền
TN: phổ biến, giá rẻ, thời gian phản hồi nhanh, góc nhìn hạn chế.
IPS: màu sắc chính xác, góc nhìn rộng, giá cao hơn TN.
VA: tương phản cao, màu đen sâu, góc nhìn rộng, thời gian phản hồi chậm hơn TN/IPS.
Tốc độ phản hồi
Thời gian cần thiết để điểm ảnh thay đổi màu sắc, ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game, xem phim hành động.
Đơn vị mili giây (ms), càng thấp càng tốt (thường dưới 5ms cho game thủ).
Tần số quét
Số lần màn hình hiển thị hình ảnh mới mỗi giây, ảnh hưởng đến độ mượt mà.
Đơn vị Hz, càng cao càng mượt mà (thường 60Hz, 120Hz, 144Hz cho game thủ).
Công nghệ màn hình
HDR: tăng dải tương phản, hiển thị hình ảnh sáng tối rõ ràng hơn.
OLED: màu đen sâu, tương phản cao, góc nhìn rộng, tiết kiệm điện.
QLED: màu sắc rực rỡ, độ sáng cao, phù hợp với phòng sáng.
Kết nối
Cổng kết nối phổ biến: HDMI, VGA, DisplayPort, USB-C.
Lựa chọn cổng phù hợp với thiết bị của bạn (ví dụ: laptop, máy tính, đầu đĩa).
Lựa chọn màn hình phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng: xem phim, chơi game, làm việc đồ họa…
Cân nhắc kích thước, độ phân giải, loại tấm nền, tốc độ phản hồi, tần số quét, công nghệ màn hình, cổng kết nối.
Tham khảo đánh giá, so sánh sản phẩm trước khi mua.
Màn hình đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm giải trí, làm việc. Hiểu rõ các thông tin về màn hình và một inch bằng bao nhiêu cm sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Trên đây là một số thông tin giúp các bạn biết quy đổi một inch bằng bao nhiêu cm. Inch, tuy không phổ biến như centimet tại Việt Nam, lại là một đơn vị đo lường ẩn chứa nhiều điều thú vị, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhất là trong lĩnh vực đo lường các thông số điện, điện tử. Hi vọng với những thông tin chúng tôi cung cấp, cá bạn sẽ có cho mình kiến thức bổ ích.